CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG Á CHÂU

Thiết kế một hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi heo bằng công nghệ plasma

Để thiết kế một hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi heo bằng công nghệ plasma, cần phải hiểu rõ về các chỉ số ô nhiễm lý tưởng đầu vào của nước thải. Các chỉ số này giúp xác định mức độ ô nhiễm của nước thải và khả năng xử lý của công nghệ plasma, qua đó tối ưu hóa hiệu quả xử lý.

Dưới đây là các chỉ số ô nhiễm cơ bản của nước thải chăn nuôi heo, cùng với phạm vi lý tưởng cho đầu vào của hệ thống xử lý plasma:

1. Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy sinh hóa)

  • Định nghĩa: BOD là lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
  • Phạm vi lý tưởng:
    Nước thải chăn nuôi heo thường có BOD cao do chứa nhiều chất hữu cơ (chất thải từ heo, thức ăn thừa, phân). Mức BOD trong nước thải chăn nuôi có thể dao động từ 2000 mg/L đến 5000 mg/L.
    Phạm vi lý tưởng cho đầu vào vào hệ thống xử lý plasma là 5000 mg/L hoặc thấp hơn. Tuy nhiên, nếu BOD quá cao, cần phải xử lý sơ bộ trước khi đưa vào hệ thống plasma.

2. Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy hóa học)

  • Định nghĩa: COD là lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ và vô cơ trong nước.
  • Phạm vi lý tưởng:
    Nước thải chăn nuôi heo có thể có COD cao do các chất hữu cơ từ phân heo, thức ăn thừa, và các hợp chất khác. Phạm vi COD lý tưởng cho hệ thống xử lý plasma thường dao động từ 3000 mg/L đến 8000 mg/L.
    Hệ thống plasma có khả năng xử lý COD khá tốt, đặc biệt khi được kết hợp với các phương pháp khác như trao đổi ion, oxy hóa.

3. Chỉ số TSS (Total Suspended Solids - Tổng chất rắn lơ lửng)

  • Định nghĩa: TSS đo lường lượng chất rắn lơ lửng trong nước, bao gồm các hạt rắn từ phân, thức ăn thừa, và chất thải khác.
  • Phạm vi lý tưởng:
    Nước thải từ chăn nuôi heo có thể có TSS từ 1000 mg/L đến 3000 mg/L. Để plasma hoạt động hiệu quả, chỉ số TSS lý tưởng nên thấp hơn 3000 mg/L. Nếu mức TSS quá cao, cần phải sử dụng các phương pháp tách rắn như lắng hoặc lọc trước khi xử lý plasma.

4. Chỉ số pH

  • Định nghĩa: pH của nước thải ảnh hưởng đến hiệu quả của nhiều phương pháp xử lý, bao gồm cả plasma.
  • Phạm vi lý tưởng:
    Nước thải từ chăn nuôi heo có thể có pH trong phạm vi từ 6.5 đến 8.5. Đây là pH lý tưởng cho hệ thống plasma, vì plasma hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH trung tính hoặc hơi kiềm.

5. Nitrat (NO₃⁻) và Ammoniac (NH₃)

  • Định nghĩa: Nitrat và ammoniac là các hợp chất chứa nitrogen có trong phân và nước tiểu của động vật. Nồng độ cao có thể gây ô nhiễm nguồn nước.
  • Phạm vi lý tưởng:
    • Ammoniac (NH₃): Nước thải chăn nuôi heo thường chứa một lượng ammoniac cao, có thể dao động từ 100 mg/L đến 300 mg/L.
    • Nitrat (NO₃⁻): Mức nitrat trong nước thải chăn nuôi có thể lên đến 50 mg/L đến 150 mg/L. Hệ thống plasma có thể hỗ trợ giảm mức ammoniac hiệu quả, nhưng cần phải có các bước xử lý bổ sung nếu mức độ nitrogen quá cao.

6. Tổng lượng dầu mỡ (Fats, Oils, and Grease - FOG)

  • Định nghĩa: FOG có thể xuất hiện trong nước thải từ các chất béo và dầu từ thức ăn thừa hoặc từ phân.
  • Phạm vi lý tưởng:
    Nước thải chăn nuôi heo có thể chứa FOG trong khoảng từ 50 mg/L đến 300 mg/L. Đây là mức độ FOG lý tưởng cho đầu vào của hệ thống xử lý plasma.

7. Tổng Coliform (Tổng vi khuẩn coliform và E. coli)

  • Định nghĩa: Coliform và E. coli là chỉ số quan trọng đánh giá sự ô nhiễm vi sinh trong nước thải, đặc biệt trong môi trường chăn nuôi.
  • Phạm vi lý tưởng:
    • Mức coliform có thể từ 10⁶ CFU/100 mL đến 10⁸ CFU/100 mL trong nước thải chăn nuôi heo.
    • Hệ thống plasma có thể hỗ trợ khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn, nhưng nếu mức coliform quá cao, cần phải kết hợp thêm các biện pháp khử trùng (như UV hoặc ozon).

8. Các hợp chất hữu cơ khác (HCHO, Phenol, v.v.)

  • Định nghĩa: Các hợp chất hữu cơ khác, như formaldehyde (HCHO) và phenol, có thể có trong nước thải từ các hóa chất dùng trong chăn nuôi.
  • Phạm vi lý tưởng:
    Các hợp chất hữu cơ này cần được giảm đến mức rất thấp trước khi đưa vào hệ thống plasma để tránh tác động tiêu cực đến quá trình xử lý. Các mức lý tưởng là dưới 1 mg/L.

Tóm tắt các chỉ số lý tưởng đầu vào cho hệ thống xử lý plasma:

Chỉ số ô nhiễm Phạm vi lý tưởng
BOD ≤ 5000 mg/L
COD ≤ 8000 mg/L
TSS ≤ 3000 mg/L
pH 6.5 - 8.5
Ammoniac (NH₃) 100 - 300 mg/L
Nitrat (NO₃⁻) 50 - 150 mg/L
FOG 50 - 300 mg/L
Coliform ≤ 10⁶ CFU/100 mL
Hợp chất hữu cơ khác ≤ 1 mg/L

Lưu ý quan trọng khi thiết kế hệ thống xử lý plasma:

  • Tiền xử lý nước thải: Để đảm bảo plasma hoạt động hiệu quả, các bước tiền xử lý như lắng, lọc, hoặc các phương pháp hóa lý khác có thể cần thiết, đặc biệt khi mức độ ô nhiễm rất cao.
  • Tùy chỉnh hệ thống plasma: Công nghệ plasma có thể được tùy chỉnh để xử lý các thành phần ô nhiễm khác nhau, và hiệu quả xử lý sẽ thay đổi tùy thuộc vào nồng độ và tính chất của các chất ô nhiễm đầu vào.
  • Hiệu quả xử lý: Plasma có thể giúp giảm BOD, COD, diệt khuẩn, và xử lý một số hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, đối với các hợp chất vô cơ và nitrogen (như ammoniac và nitrat), cần có sự kết hợp với các phương pháp xử lý khác để đạt hiệu quả tối ưu.

Hệ thống plasma có tiềm năng xử lý hiệu quả nước thải chăn nuôi heo, nhưng để đảm bảo hiệu quả cao nhất, cần phải kiểm soát tốt các chỉ số ô nhiễm đầu vào và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp.

CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG Á CHÂU

  • Trụ sở chính: 163 Thống Nhất, KP3, Bình Thọ, Thủ Đức, TP.HCM 
  • VPĐD1: 10/7 Đường 9, Khu phố 1, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TPHCM 
  • VPĐD2: 45 Hải Thượng Lãn Ông, TP.PRTC, Tỉnh Ninh Thuận 
  • Email: office@ biogas.com.vn;  khai.apo@gmail.com   
  • Hotline: 0909.679.777
  • Website: biogas.com.vn
Facebook
Zalo
Call
  0909 679 777
  0909 679 777
SMS
  0909 679 777
  0909 679 777